Có 1 kết quả:
反射 fǎn shè ㄈㄢˇ ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phản xạ, phản chiếu
Từ điển Trung-Anh
(1) to reflect
(2) reflection (from a mirror etc)
(3) reflex (i.e. automatic reaction of organism)
(2) reflection (from a mirror etc)
(3) reflex (i.e. automatic reaction of organism)
Bình luận 0